EBARA
12
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Nasa
Tham gia: 12/07/2012
GD Online thành công(?): 47
Đánh giá tốt : 93%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 2.808.626
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
48 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3300 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 380 / Tính năng: -/ Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.1kg /
9.300.000 ₫
2
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 2400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 242 / Độ ồn: 30dB / Trọng lượng: 2.5kg /
9.400.000 ₫
3
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Độ phân giải: SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 235 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg /
10.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 180 / Độ ồn: 30dB / Trọng lượng: 2.6kg /
10.990.000 ₫
5
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SVGA, XGA~SXGA+, WXGA, WVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 250 / Tính năng: 3D, 3D Ready/ Độ ồn: 28dB / Trọng lượng: 2.1kg /
11.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 235 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.6kg /
11.300.000 ₫
7
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA, SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 250 / Độ ồn: 33dB / Trọng lượng: 2.7kg /
11.856.000 ₫
8
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2800 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~XGA, XGA, WXGA, WXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 285 / Tính năng: 3D, 3D Ready/ Độ ồn: 26dB / Trọng lượng: 2.6kg /
12.500.000 ₫
9
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2800 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 / Độ phân giải: SVGA, UXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 235 / Tính năng: 3D, HD Ready/ Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: 2.6kg /
13.800.000 ₫
10
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 450:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 310 / Độ ồn: 41db / Trọng lượng: 1.9kg /
17.800.000 ₫
11
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 150000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA, WVGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: 3D, Wireless, 3D Ready, HD Ready/ Độ ồn: 28dB / Trọng lượng: 3kg /
18.600.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  >