Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (3 ý kiến)

tramlikechất lượng hình ảnh và màu sắc của Archos luôn đẹp nhất(4.036 ngày trước)

ngocbichndlà luawj chon thú vị với tính năng đặc biệt hình ảnh độ phân giariii cao âm thanh sắc nét, màn hình cảm ứng nhạy chuẩn thiêt kế đẹp sang trọng với nhiều tính năng ưu việt hơn(4.040 ngày trước)
Mở rộng

mrvinhnhansu121dgiá thành vừa phải hợp vói nhiều từng lớp tiêu dùng(4.109 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (10 ý kiến)

hakute6chiếc mấy tính của ViewSonic luôn đáng để thử(4.021 ngày trước)

mrvinhnhansu121cGiá rẻ, cấu hình khá ổn để chạy những ứng dụng không yêu cầu đồ hoạ cao(4.109 ngày trước)

mrvinhnhansu21Giá rẻ, cấu hình khá ổn để chạy những ứng dụng không yêu cầu đồ hoạ cao(4.157 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, cấu hình khá ổn để chạy những ứng dụng không yêu cầu đồ hoạ cao(4.160 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ, cấu hình khá ổn để chạy những ứng dụng không yêu cầu đồ hoạ cao(4.161 ngày trước)

hoccodon6trâu bò,nhìn thiết kế sang trọng phù hợp vơi doanh nhân(4.225 ngày trước)

luanlovely6trông pro hơn và ram 16G, tai sao lai ko chon(4.257 ngày trước)

hoacodongiá thành vừa phải hợp vói nhiều từng lớp tiêu dùng(4.321 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, cấu hình khá ổn để chạy những ứng dụng không yêu cầu đồ hoạ cao(4.740 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Giá rẻ phù hợp cho dân văn phòng và sinh viên(4.743 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 70 IT | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Đang chờ cập nhật | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | HDD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 250GB (5400 rpm) | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0 | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 201 x 114 x 14 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 70 IT vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Archos 101 G9 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |