Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay Archos 70 IT, ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay Archos 70 IT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 70 IT
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
13
4
ViewSonic G-Tablet
Archos 70 IT

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (13 ý kiến)
shopngoctram69máy màu đen 12 người chọn nhiều hơn máy kia(3.351 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccấu hình rất tốt, cổng kết nối đa dạng, âm thanh tuyệt đỉnh(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansu121dnhìn máy kiểu dáng đẹp, trẻ trung trang nhã giá thành hợp lý(3.632 ngày trước)
hakute6Giá phải chăng, thiết kế cũng khá đẹp, cấu hình cũng khá ổn(3.675 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ,nhiều chức năng cần thiết(3.684 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng hơn, cấu hình chấp nhận được(3.685 ngày trước)
luanlovely6cấu hình rất tốt, cổng kết nối đa dạng, âm thanh tuyệt đỉnh(3.782 ngày trước)
hoacodonnhìn máy kiểu dáng đẹp, trẻ trung trang nhã giá thành hợp lý(3.846 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, cấu hình chấp nhận được(4.264 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,nhiều chức năng cần thiết(4.268 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimàn hình rộng xem phim và đọc báo thoải mái hơn(4.328 ngày trước)
PhatTaiPhatTaiarchos màn hình nhỏ quá xem ko đã(4.364 ngày trước)
ductin001ViewSonic G-Tablet khá ổn, màn hình cảm ứng tốt(4.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (4 ý kiến)
tramlikevì cấu hình cao, màn hình lớn hơn và thương hiệu này nhiều người ưa chuộng(3.525 ngày trước)
mrvinhnhansu21Chiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(3.681 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn và màn rộng hơn.mua nó thui còn gì nữa(3.774 ngày trước)
lan130Chiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(4.129 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsArchos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 70 IT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsĐang chờ cập nhậtLoại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsHDDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs250GB (5400 rpm)Dung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs201 x 114 x 14 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ