Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (9 ý kiến)

tramlikekiểu dáng đẹp, hình ảnh rỏ nét, chất lượng âm thanh tốt(4.046 ngày trước)

hakute6Vì theo thông tin kỹ thuật và mẫu mã hình ảnh mình thấy thích hơn(4.058 ngày trước)

mrvinhnhansu121cGiá rẻ, so với giá cả của thiết bị thì cấu hình hơi thấp cũng chấp nhận được(4.119 ngày trước)

mrvinhnhansu121dGiá rẻ, so với giá cả của thiết bị thì cấu hình hơi thấp cũng chấp nhận được(4.119 ngày trước)

mrvinhnhansu21Giá thành re hợp với người dùng VN(4.167 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ, so với giá cả của thiết bị thì cấu hình hơi thấp cũng chấp nhận được(4.171 ngày trước)

hoacodoncấu hình cao,máy chạy ổn định,thiết kế chắc chắn(4.330 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, so với giá cả của thiết bị thì cấu hình hơi thấp cũng chấp nhận được(4.737 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Giá thành re hợp với người dùng VN(4.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Pad TF300 (6 ý kiến)

boysky19023DO cầu hình mạnh, nhiều tính năng vượt trội(3.784 ngày trước)

shopngoctram69máy asus màu đen 5 người chọn ít hơn máy kia(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88Màn hình rộng , dung lượng lưu trữ lớn(4.169 ngày trước)

hoccodon6ĐẸP SANG TRỌNG , CẤU HÌNH CAO , BẮT MẮT(4.221 ngày trước)

luanlovely6dung tot gia tot noi chung la duoc(4.231 ngày trước)

lan130Màn hình rộng , dung lượng lưu trữ lớn(4.637 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | vs | Asus Transformer Pad TF300 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Asus Transformer Pad TF300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | ViewSonic | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Màn hình: LED 10.1" IPS (1280 x 800), góc nhìn 178o, độ sáng 600 nit, cảm ứng 10 ngón
- 2-in-1 Audio Jack (head-out/MIC-in 2-in-1) - Camera: 8MP Auto-Focus (sau) quay phim Full HD 1080p / 1.2MP (trước) - HSPA+ | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | 6 cells | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.39 | vs | 0.63 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 263 x 180.8 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |