Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (8 ý kiến)

mrvinhnhansu121cCấu hình tốt hơn, giá cũng chỉ tầm dưới 5 triệu, màn hình lớn hơn(4.110 ngày trước)

mrvinhnhansu121dMàn hình lớn hơn, cấu hình tốt ,Giá rẻ, thiết kế gọn gàng(4.110 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình tốt hơn, giá cũng chỉ tầm dưới 5 triệu, màn hình lớn hơn(4.160 ngày trước)

hakute6cái này thì rõ ràng là đẹp hơn cái kia rồi còn bàn gì(4.188 ngày trước)

luanlovely6chọn đại thôi, chưa dùng cái nào trong 2 cái(4.260 ngày trước)

hoacodonMàn hình lớn hơn, cấu hình tốt ,Giá rẻ, thiết kế gọn gàng(4.315 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt hơn, giá cũng chỉ tầm dưới 5 triệu, màn hình lớn hơn(4.697 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905màn hình to,độ phân giải cao,dùng tốt(4.738 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (4 ý kiến)

tramlikeGiá rẻ, sử dụng bền lâu với hình ảnh sắc nét(4.037 ngày trước)

mrvinhnhansu21Giá rẻ, thiết kế gọn gàng, phù hợp với ng Việt Nam(4.159 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng màn hình khiến người dùng có cảm giác rộng hơn, độ bền khá tốt(4.240 ngày trước)

lan130Giá rẻ, thiết kế gọn gàng, phù hợp với ng Việt Nam(4.628 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0) đại diện cho IdeaPad K1 | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Lenovo | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • Đang chờ cập nhật | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • AV out • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Samsung 700T vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |