Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1 (9 ý kiến)

tramlikekiểu dáng đẹp,hình ảnh sắc nét(4.036 ngày trước)

mrvinhnhansu121csở hữu những tính năng vượt trội phù hợp cho 1 máy tính thông minh(4.109 ngày trước)

mrvinhnhansu121dcấu hình mượt, tốc độ xử lí tương đối ổn định(4.109 ngày trước)
vinhsuphu88Tùy biến hệ điều hành tốt,tiện dụng(4.159 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng , dung lượng lưu trữ lớn, thiết kế đẹp(4.161 ngày trước)

hoccodon6sở hữu những tính năng vượt trội phù hợp cho 1 máy tính thông minh(4.241 ngày trước)

hoacodoncấu hình mượt, tốc độ xử lí tương đối ổn định(4.314 ngày trước)

lan130Màn hình rộng , dung lượng lưu trữ lớn, thiết kế đẹp(4.627 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Tùy biến hệ điều hành tốt,tiện dụng(4.737 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (4 ý kiến)

hakute6có cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được(4.038 ngày trước)

mrvinhnhansu21Giá rẻ, cấu hình cũng khá ngon, chỉ hơi yếu về ram(4.157 ngày trước)

luanlovely6dáng máy đẹp, thiết kế sang trọng, cấu hình khá ổn(4.228 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, cấu hình cũng khá ngon, chỉ hơi yếu về ram(4.710 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1 | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |