Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (2 ý kiến)
hoccodon6Máy mạnh vỏ máy đẹp và bóng , giá hợp lý(3.768 ngày trước)
anhbi06công nghệ mới, cấu hình tốt hơn, vừa tay(4.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (6 ý kiến)
hakute6Chức năng nhiều, WC rõ nét, thiết kế đẹp(3.550 ngày trước)
luanlovely6Mẫu mã đẹp, đa dạng. Cấu hình cao nên đi kèm là giá cả cao, nhưng lôi cuốn người dùng(3.788 ngày trước)
hoacodonvì ngoại hình đẹp và độ bền cao dễ dàng sử dụng. Thể hiện được đẳng cấp(3.852 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, màn hình rộng hơn, sử dụng ổ lưu trữ flash nhanh hơn và gọn hơn(4.269 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,phân giải cao,chip mạnh xử lý nhanh(4.272 ngày trước)
minhkhanh11Màn hình lớn, dung lượng thẻ nhớ cao(4.542 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 70 IT | vs | Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0) đại diện cho IdeaPad K1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | Lenovo | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Đang chờ cập nhật | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | HDD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 250GB (5400 rpm) | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • AV out • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0 | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 201 x 114 x 14 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 70 IT vs Apple iPad |
Archos 70 IT vs HP TouchPad |
Archos 70 IT vs Samsung 700T |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
FPT Tablet vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
Samsung 700T vs IdeaPad K1 |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 |
Apple iPad vs IdeaPad K1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |