Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Regza AT700 hay ViewSonic VB734, Regza AT700 vs ViewSonic VB734

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Regza AT700 hay ViewSonic VB734 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Regza AT700
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
11
3
Regza AT700
ViewSonic VB734

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Regza AT700 (10 ý kiến)
hakute6Tuy máy hơn nặng nhưng Cấu hình máy tốt, pin xài lâu(3.541 ngày trước)
tramlikekiểu dáng hiện đại, tính năng nổi bật(3.560 ngày trước)
mrvinhnhansu121cđẹp chất lượng bền và thương hiêu trên thị trường nhiều người chuộng(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu121dđẹp chất lượng bền và thương hiêu trên thị trường nhiều người chuộng(3.633 ngày trước)
vinhsuphu88Màn hình & dung lượng bộ nhớ lớn nên dễ dàng trong cv cũng như giải trí(3.685 ngày trước)
hoccodon6man hinh sac net, cham nhe tay(3.735 ngày trước)
luanlovely6san pham này tốt, khỏe pin rat hop van phong(3.778 ngày trước)
hoacodonđẹp chất lượng bền và thương hiêu trên thị trường nhiều người chuộng(3.829 ngày trước)
lan130Màn hình & dung lượng bộ nhớ lớn nên dễ dàng trong cv cũng như giải trí(4.150 ngày trước)
vothiminhĐẹp hơn, cấu hình mạnh hơn, giá cao nhưng tiền nào của đấy(4.214 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (3 ý kiến)
mrvinhnhansuGiá rất rẻ,mua dùng tốt,nhiều chức năng(3.672 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rất rẻ,mua dùng tốt,nhiều chức năng(3.682 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rất rẻ,mua dùng tốt,nhiều chức năng(4.261 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Regza AT700
vsViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ToshibavsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA 1280 x 720 pixelvsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 4430vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs6 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ