Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 7.7 (3 ý kiến)

tramlikehình ảnh sắc nét, độ bền cao và tiêu tốn ít điện(4.039 ngày trước)

mrvinhnhansu21Thiết kế đẹp, màu sắc trẻ chung, loa nghe nhạc khá chất lượng(4.161 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế đẹp, màu sắc trẻ chung, loa nghe nhạc khá chất lượng(4.256 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (11 ý kiến)

hakute6Hiện tại mình đang xài 1 em với chức năn rất mạnh .Hy vọng sẽ có nhiều tính năng nâng cao hơn(4.043 ngày trước)

mrvinhnhansu121cViewSonic VB734 giá khá mềm , chất lượng tốt(4.112 ngày trước)

mrvinhnhansu121dGiá rẻ phù hợp với người VN vẫn nhiều chức năng hữu dụng(4.113 ngày trước)
vinhsuphu88Giá cả luôn rẻ hơn mà chất lượng sản phẩm khá tốt(4.163 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ phù hợp với người VN vẫn nhiều chức năng hữu dụng(4.165 ngày trước)

luanlovely6ôi yêu nó vì nó có giao diện đẹp(4.261 ngày trước)

hoacodonViewSonic vẫn là đỉnh cao của công nghệ và độ bền(4.316 ngày trước)

lan130ViewSonic VB734 giá khá mềm , chất lượng tốt(4.630 ngày trước)
vothiminhGiá cả luôn rẻ hơn mà chất lượng sản phẩm khá tốt(4.710 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Giá rẻ phù hợp với người VN vẫn nhiều chức năng hữu dụng(4.755 ngày trước)

tieuvodanhkiểu dáng trẻ trung, cá tính, nhìn độc đáo, giá thành phù hợp(4.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet đại diện cho Galaxy Tab 7.7 | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7.7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDR | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5100mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.33 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196.7x 133 x 7.89 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |