Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (4 ý kiến)

hoccodon6sịn hơn. đã có tiếng trên thị trg. nên dùng(4.247 ngày trước)

luanlovely6màu sắc cá tính , trẻ trung mẫu mã đẹp(4.285 ngày trước)

hoacodoncấu hình mạnh hơn, máy chạy ổn định(4.351 ngày trước)
vothiminhHTC thiết kế đẹp hơn, sử dụng cảm ứng mượt(4.770 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (3 ý kiến)

hakute6theo ý kiến của tôi tôi sẽ chọn máy của Archos thiết kế vô cùng trẻ trung(4.049 ngày trước)

tramlikepin chay lau,thiet ke doc dao, cau hinh chay voi toc do cao(4.131 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,dùng được,ổn đinh,thiết kế đẹp(4.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi đại diện cho HTC Evo View 4G | vs | Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 70 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | HDD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 250GB (5400 rpm) | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • EVDO | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0 | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196 x112 x 12.7 mm | vs | 201 x 114 x 14 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs HTC Vertex | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Apple iPad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs HP TouchPad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Samsung 700T |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |