Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Evo View 4G hay Archos 70 IT, HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Evo View 4G hay Archos 70 IT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (4 ý kiến)
hoccodon6sịn hơn. đã có tiếng trên thị trg. nên dùng(4.247 ngày trước)
luanlovely6màu sắc cá tính , trẻ trung mẫu mã đẹp(4.285 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh hơn, máy chạy ổn định(4.351 ngày trước)
vothiminhHTC thiết kế đẹp hơn, sử dụng cảm ứng mượt(4.770 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (3 ý kiến)
hakute6theo ý kiến của tôi tôi sẽ chọn máy của Archos thiết kế vô cùng trẻ trung(4.049 ngày trước)
tramlikepin chay lau,thiet ke doc dao, cau hinh chay voi toc do cao(4.131 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,dùng được,ổn đinh,thiết kế đẹp(4.764 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
đại diện cho
HTC Evo View 4G
vsArchos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 70 IT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsĐang chờ cập nhậtLoại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)QualcommvsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsHDDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs250GB (5400 rpm)Dung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• EVDO
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• VGA out
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OSvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 196 x112 x 12.7 mmvs201 x 114 x 14 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ