Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 70 IT hay HP TouchPad, Archos 70 IT vs HP TouchPad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 70 IT hay HP TouchPad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 70 IT
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP TouchPad
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
6
14
Archos 70 IT
HP TouchPad

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 32GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 64GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (5 ý kiến)
hoacodonluôn là nhất cả về ngoại hình lẫn những thứ khác(4.348 ngày trước)
ngocday1004Màn hình rộng hơn, máy mỏng hơn, sử dụng cảm ứng tốt giao diện khá đẹp,màu sắc ưa nhìn(4.524 ngày trước)
buonmaybandat123ấu hình và thương hiệu hơn, thiết kế lại tinh tế và sắc xảo hơn(4.851 ngày trước)
topwincác thông số kĩ thuật đều cao hơn hẳn(4.908 ngày trước)
bihamàn hình rộng, sắc nét, wifi sóng mạnh(4.930 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (9 ý kiến)
thuan_tvHP TouchPad có thế mạnh lớn nhất là dùng hệ điều hành webOS đa nhiệm(3.505 ngày trước)
hakute6các chức năng linh động, dễ sử dụng.(4.047 ngày trước)
hoccodon6Xài Tốt , Ổn Định, Tiết Kiệm Điện(4.248 ngày trước)
luanlovely6cái này thì rõ ràng là đẹp hơn cái kia rồi còn bàn gì nữa(4.283 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, máy mỏng hơn, sử dụng cảm ứng tốt(4.767 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905HP TouchPad giá tốt thương hiệu hơn,dùng ổn định(4.799 ngày trước)
lethiphuong1311giao diện khá đẹp,màu sắc ưa nhìn(4.928 ngày trước)
ductin001tính năng dễ sử dụng, giao diện đẹp, giá cả hợp lý, tiện dụng(4.940 ngày trước)
dangduyquang199xneu ai muon co mot chiec may tinh hoan hao hay chon thu nay(5.046 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 70 IT
vsHP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
đại diện cho
HP TouchPad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsHPHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsQualcomm Snapdragon APQ8060Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)HDDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 250GB (5400 rpm)vs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vsCổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsHP webOSHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.4vs0.74Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 201 x 114 x 14 mmvs240 x 190 x 13.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ