Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A500 (9 ý kiến)

tramlikeđiểm ảnh tốt, hình ảnh và màu đạt chất lượng cao(4.045 ngày trước)

mrvinhnhansu121dCấu hình vượt trội, từ độ rộng màn hình, tới dung lượng Ram(4.118 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình vượt trội, từ độ rộng màn hình, tới dung lượng Ram(4.169 ngày trước)
mrvinhnhansucấu hình mạnh, lướt web nhanh.tiện lợi hơn, có bàn phím(4.170 ngày trước)

hoccodon6mẫu mã đẹp, tốc độ mạnh., tiết kiệm nhiên liệu(4.255 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng trẻ trung,hiện đại & đẹp hơn(4.330 ngày trước)

hoacodonmáy chạy bền,pin khỏe, chế độ bảo hành tốt(4.339 ngày trước)

chitaicaosoncấu hình mạnh, lướt web nhanh.tiện lợi hơn, có bàn phím(4.392 ngày trước)
vothiminhCấu hình vượt trội, từ độ rộng màn hình, tới dung lượng Ram(4.772 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (6 ý kiến)

hakute6bộ nhớ cao hơn .... tính năng cảm ứng nhạy(4.041 ngày trước)

mrvinhnhansu121cGiá mềm , có đầy đủ tính năng để phục vụ choông việc &giải trí hằng ngày(4.118 ngày trước)

mrvinhnhansu21Giá rất rẻ,cạnh tranh,dùng tốt(4.166 ngày trước)

lan130Giá mềm , có đầy đủ tính năng để phục vụ choông việc &giải trí hằng ngày(4.636 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Giá rất rẻ,cạnh tranh,dùng tốt(4.777 ngày trước)

topwinnhỏ gọn,tiện lợi,đặc biệt giá cả miễn chê(4.799 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A500 (NVIDIA Tegra 250 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A500 | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 250 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • HSDPA | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 177 x 260 x 13 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs FPT Tablet | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W700 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W510 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A511 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A210 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A110 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |