Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Playbook (9 ý kiến)

hakute6bền , kinh tế hơn , phù hợp túi tiền(4.058 ngày trước)

hoccodon62 máy có vẻ tương đồng, nhưng xét kỹ thì kích thước của Acer Iconia Tap A110 gọn nhỏ hơn(4.231 ngày trước)

hahuong1610kieu dang dep hon, do ben va cong nghe tot hon(4.255 ngày trước)

luanlovely6máy nhỏ gọn, có bàn phím đi kèm, tiện lợi hơn(4.269 ngày trước)

hoacodonBởi vì Blackberry Playbook hợp với tất cả mọi thành phần(4.334 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Hệ điều hành Rim mới lạ,nhiều chức năng,bảo mật cao(4.755 ngày trước)

kimluproqMặc dù chiếc tablet này không thể sánh vs Ipad nhưng để nó so sánh với Archos thì...khấp khiễn quá...Tôi chọn bb(4.777 ngày trước)

masupiMặc dù chiếc tablet này không thể sánh vs Ipad nhưng để nó so sánh với Archos thì...khấp khiễn quá...Tôi chọn bb(4.792 ngày trước)

sigboyblackberry co nhiu tinh nang nhin hon,man hinh rong,do phan giai duoc,phu hop tui tien(4.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (1 ý kiến)
vothiminhDung lượng ổ cứng lớn, tuy nhiên hơi dày và thô(4.783 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) đại diện cho Blackberry Playbook | vs | Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 70 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | BlackBerry | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | HDD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 250GB (5400 rpm) | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Quay Video 1080p
- Micro HDMI port - Document viewer - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Predictive text input | vs | - Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0 | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | BlackBerry Tablet OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 140 x 194 x 10 | vs | 201 x 114 x 14 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Apple iPad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs HP TouchPad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Samsung 700T |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |