Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic VB734 hay Toshiba Regza AT200, ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic VB734 hay Toshiba Regza AT200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic VB734
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Regza AT200
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
2
13
ViewSonic VB734
Toshiba Regza AT200

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (1 ý kiến)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ hợp với túi tiền người VN(4.262 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (12 ý kiến)
hakute6giá hợp lý, hệ điều hành tốt, mẫu mã đẹp(3.547 ngày trước)
tramlikemàn hình rộng, rẻ tiền độ phân giải cao(3.561 ngày trước)
mrvinhnhansu121ckieu dang dep,nhin sang trong,cau hinh manh,it bi loi(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu121dToshiba Regza AT200 Máy cấu hình mạnh, lướt wed cực nhanh , pin xài khỏe, bộ nhớ nhiều(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu21Toshiba Regza AT200 Máy cấu hình mạnh, lướt wed cực nhanh , pin xài khỏe, bộ nhớ nhiều(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình cao, thiết kế mỏng, đẹp, dung lượng lưu trữ lớn(3.685 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình cao, thiết kế mỏng, đẹp, dung lượng lưu trữ lớn(3.686 ngày trước)
hoccodon6kieu dang dep,nhin sang trong,cau hinh manh,it bi loi(3.736 ngày trước)
luanlovely6xem được phim 3D cực rõ, màu sắc phong cách(3.779 ngày trước)
hoacodoncấu hình tốt và giá rẻ cho mọi nhà(3.829 ngày trước)
lan130Cấu hình cao, thiết kế mỏng, đẹp, dung lượng lưu trữ lớn(4.151 ngày trước)
vothiminhĐẹp, mỏng, đẳng cấp và sang trọng, nhanh và mạnh(4.213 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734
vsToshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Toshiba Regza AT200
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ViewSonicvsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng Cells6 cellsvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.39vs0.53Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs256 x 176 x 7.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ