Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121dHTC Evo View 4G màn hình rộng ,chất lượng tốt phù hợp với ng Việt Nam(3.639 ngày trước)
mrvinhnhansu21HTC Evo View 4G màn hình rộng ,chất lượng tốt phù hợp với ng Việt Nam(3.687 ngày trước)
lan130HTC Evo View 4G màn hình rộng ,chất lượng tốt phù hợp với ng Việt Nam(4.157 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Htc tùy biến sense hữu dụng,cảm ứng mượt(4.267 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (7 ý kiến)
tramlikevì kiểu dáng và tính năng mạnh mẽ hơn(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu121cđep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn rất nhiều(3.639 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng(3.689 ngày trước)
hoccodon6thiết kế thân thiện màng hinh rộng dễ sử dụng giá cả phải chăng(3.741 ngày trước)
nguyenvietphong1997ahdkasjhdkasjhdkashdalksdlaskdj(3.805 ngày trước)
hoacodonđep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn rất nhiều(3.842 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng(4.233 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi đại diện cho HTC Evo View 4G | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • EVDO | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196 x112 x 12.7 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2 |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |