Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak hay Archos 70 IT, Dell Streak vs Archos 70 IT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak hay Archos 70 IT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Streak
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 70 IT
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
9
13
Dell Streak
Archos 70 IT

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak (7 ý kiến)
hoccodon6Mỏng, gọn, đẹp. Rất phù hợp với con gái. Mang theo cũng tiện(3.749 ngày trước)
luanlovely6màn hình đẹp, kiểu dáng mỏng, chụp ảnh rõ nét(3.787 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,cấu hình cao,cảm ứng nhạy tốt(4.273 ngày trước)
vothiminhNhỏ gọn và có kết nối 3G, sử dụng ổ SSD, không phải dùng HDD như archos(4.302 ngày trước)
bitdanhDell đẳng cấp hơn archos rất nhiều(4.438 ngày trước)
taito_93nhẹ, kiểu dáng sang trọng, thanh lịch(4.452 ngày trước)
manhtruong_408Thiết kế gọn hơn , độ phân giải cao hơn , và đặc biệt cảm ứng rất tốt hơn Archos 70IT rát nhiều(4.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (10 ý kiến)
hongtrang71Mình Vẫn thích nhất Archos 70 IT(3.162 ngày trước)
DInhDiep208Nhìn em nào cũng xấu thôi chọn đại một em(3.410 ngày trước)
hakute6chơi theo kiểu cấu hình khủng,với lại hiện tại thị trường máy tính bảng đang cạnh tranh khốc liệt(3.666 ngày trước)
truongduybaothiếu thông tin
.....................................................(3.692 ngày trước)
hoacodonrất tiện dụng, đồng thời lượng pin tốt xài phin lâu(3.853 ngày trước)
ntatankArchos 70 IT toi thay rat dep va ben(4.276 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicái này caaus hình mạnh hơn cái kia(4.360 ngày trước)
xuanhoaksxdchọn Archos 70 IT giá thành hợp lý_chất lựong pin tốt(4.374 ngày trước)
PhamVanPhong304Cho một cấu hình tương đương nhưng giá cả khác nhau thì ...(4.435 ngày trước)
anhbi06máy nhẹ, chạy ổn định, chất lượng phù hợp với giá cả(4.436 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
đại diện cho
Dell Streak
vsArchos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 70 IT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsĐang chờ cập nhậtLoại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)5 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)XGA (480 x 800)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon QSD8250vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)SD RAMvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)256MBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsHDDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs250GB (5400 rpm)Dung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)2in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGọi điện thông qua khe cắm SIMvs- Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v1.6 (Donut)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 1530 mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.22vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 152 x 79.1 x 10 mmvs201 x 114 x 14 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ