Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (8 ý kiến)
MINHHUNG6đáng chọn lựa hơn vì thương hiệu SP, nhiều tính năng(3.564 ngày trước)
tramlikeĐảm bảo chất lượng theo thời gian(3.566 ngày trước)
mrvinhnhansu121cDung lượng bộ nhớ lớn hơn, thời lượng pin nhiều hơn chút(3.640 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá thành tương đương nhưng màn hình ViewSonic VB734 lớn hơn sẽ dễ dàng trong cv & giải trí hơn(3.691 ngày trước)
vinhsuphu88Giá thành tương đương nhưng màn hình ViewSonic VB734 lớn hơn sẽ dễ dàng trong cv & giải trí hơn(3.691 ngày trước)
luanlovely6cái kia thì nhỏ gọn thiệt nhưng màn hình nhỏ quá thì cũng không hấp dẫn(3.784 ngày trước)
lan130Giá thành tương đương nhưng màn hình ViewSonic VB734 lớn hơn sẽ dễ dàng trong cv & giải trí hơn(4.156 ngày trước)
vothiminhDung lượng bộ nhớ lớn hơn, thời lượng pin nhiều hơn chút(4.219 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Viewsonic VB 736 (6 ý kiến)
hakute6chơi game thì đa số các loại game, chỉ trừ các game cực khủng (nặng) mới ko chơi dc, còn lại dàn trận, online cái nào cũng được cả(3.547 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá thành tương đương nhưng màn hình ViewSonic VB734 lớn hơn sẽ dễ dàng trong cv & giải trí hơn(3.640 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(3.688 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm tốt, thiết kế đẹp mắt , đa dạng(3.741 ngày trước)
hoacodonSự thời trang và tốc độ xử lý của VB 736 khiến mình chọn lựa nó(3.834 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chíp xử lý cao,dùng mượt mà,cảm ứng nhạy(4.268 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | vs | Viewsonic VB 736 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Viewsonic VB 736 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | ViewSonic | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Mali 400MP | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | 6 cells | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | 5.5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.39 | vs | 0.3 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 193 x 119 x 9.5 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |
Viewsonic VB 736 vs Lenovo oPad |
Viewsonic VB 736 vs HTC Vertex |
Viewsonic VB 736 vs Archos 101 G9 |
ViewSonic ViewPad 97a vs Viewsonic VB 736 |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 |
Lenovo IdeaTab S2190 vs Viewsonic VB 736 |
Panasonic CF-H2 vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Viewsonic VB 736 |