Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 70 IT hay Optimus Pad, Archos 70 IT vs Optimus Pad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 70 IT hay Optimus Pad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 70 IT
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus Pad
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
4
12
Archos 70 IT
Optimus Pad

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121cArchos 70 IT Thiết kế đẹp,dùng ổn đinh,nhiều chức năng(3.604 ngày trước)
ductin001nhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(4.445 ngày trước)
dangduyquang199xđây là một chiếc may tính bảng đcj biẹt(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Pad (7 ý kiến)
hakute6Sử dụng hệ điều hành mới, cấu hình cao(3.551 ngày trước)
mrvinhnhansu121dchat luong tren ca tuyet voi, cau hinh cao, chay rat nhanh, su dung he dieu hanh(3.607 ngày trước)
hoccodon6chat luong tren ca tuyet voi, cau hinh cao, chay rat nhanh, su dung he dieu hanh(3.755 ngày trước)
luanlovely6có lẽ em này là sự lựa chọn đúng đắn...(3.787 ngày trước)
hoacodonNgoại hình đẹp, nhẹ, máy chạy mát, cấu hình tương đối(3.851 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao hơn, với ổ SSD tới 32GB, thoái mái lưu trữ nhưng cũng đảm bảo tốc độ hoạt động nhanh(4.270 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Lg dùng ổn định.cảm ứng mượt mà ít có độ trễ(4.273 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 70 IT
vsLG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
đại diện cho
Optimus Pad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsLGHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs8.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)HDDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 250GB (5400 rpm)vs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
vsQuay Video 1080pTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v3.0 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.4vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 201 x 114 x 14 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ