Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay ViewSonic VB734, ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay ViewSonic VB734 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
2
12
ViewSonic G-Tablet
ViewSonic VB734

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (2 ý kiến)
vothiminhmàn hình 10,1 inch, lớn hơn dùng thoải mái hơn(4.699 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,chất lượng hình ảnh tốt,xử lý nhanh(4.748 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (11 ý kiến)
tramlikeTôi thích mẫu mã và thương hiệu này(4.047 ngày trước)
mrvinhnhansu121cChế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(4.120 ngày trước)
mrvinhnhansu121dChế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(4.120 ngày trước)
hakute6Cấu hình tốt hơn Chip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,(4.161 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(4.169 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(4.171 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình cao, thiết kế mỏng, đẹp, dung lượng lưu trữ lớn(4.172 ngày trước)
hoccodon6Chế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(4.260 ngày trước)
luanlovely6mau ma sang trong mong gon nhe mang hinh trong dep(4.265 ngày trước)
hoacodonbền hơn có cấu hình cao hơn hiện đại hơn(4.315 ngày trước)
lan130Thiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(4.614 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs6 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ