Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (2 ý kiến)
vothiminhmàn hình 10,1 inch, lớn hơn dùng thoải mái hơn(4.699 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Màn hình to,chất lượng hình ảnh tốt,xử lý nhanh(4.748 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (11 ý kiến)

tramlikeTôi thích mẫu mã và thương hiệu này(4.047 ngày trước)

mrvinhnhansu121cChế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(4.120 ngày trước)

mrvinhnhansu121dChế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(4.120 ngày trước)

hakute6Cấu hình tốt hơn Chip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,(4.161 ngày trước)

mrvinhnhansu21Thiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(4.169 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(4.171 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình cao, thiết kế mỏng, đẹp, dung lượng lưu trữ lớn(4.172 ngày trước)

hoccodon6Chế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(4.260 ngày trước)

luanlovely6mau ma sang trong mong gon nhe mang hinh trong dep(4.265 ngày trước)

hoacodonbền hơn có cấu hình cao hơn hiện đại hơn(4.315 ngày trước)

lan130Thiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(4.614 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2) đại diện cho ViewSonic G-Tablet | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Velocity Micro | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | NVIDIA | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • AV out • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |