Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung 700T hay ViewSonic VB734, Samsung 700T vs ViewSonic VB734

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung 700T hay ViewSonic VB734 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung 700T (8 ý kiến)
hakute6rất cứng cáp, thích hợp với những người mạnh mẻ thích thể hiên(3.546 ngày trước)
mrvinhnhansu121cThương hiệu gắn liền với chất lượng , Samsung vẫn là lựa chọn đầu tiên của mình(3.639 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThương hiệu gắn liền với chất lượng , Samsung vẫn là lựa chọn đầu tiên của mình(3.639 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế đẹp, sang trọng và đẳng câó hơn con của viewsonic nhiều(3.690 ngày trước)
hoacodoncó bộ tản nhiệt khá tốt mình đang sử dụng con này thấy khá hài long(3.834 ngày trước)
lan130Thương hiệu gắn liền với chất lượng , Samsung vẫn là lựa chọn đầu tiên của mình(4.155 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, sang trọng và đẳng câó hơn con của viewsonic nhiều(4.220 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Máy ss dùng ổn định,chế độ bảo hành tốt(4.267 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (5 ý kiến)
tramlikethương hiệu được nhiều người tiêu dùng chọn hơn(3.565 ngày trước)
mrvinhnhansuCó 3D giá không quá cao so với hiệu năng mà ViewSonic đem lại(3.678 ngày trước)
mrvinhnhansu21Có 3D giá không quá cao so với hiệu năng mà ViewSonic đem lại(3.687 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh hơn, màn hình bóng, pin bền(3.760 ngày trước)
luanlovely6Có 3D giá không quá cao so với hiệu năng mà ViewSonic đem lại(3.783 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Samsung 700T
vsViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1366 x 768)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i5vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.60Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)3MB L3 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 64GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs6 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.9vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ