Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung 700T (8 ý kiến)
hakute6rất cứng cáp, thích hợp với những người mạnh mẻ thích thể hiên(3.546 ngày trước)
mrvinhnhansu121cThương hiệu gắn liền với chất lượng , Samsung vẫn là lựa chọn đầu tiên của mình(3.639 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThương hiệu gắn liền với chất lượng , Samsung vẫn là lựa chọn đầu tiên của mình(3.639 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế đẹp, sang trọng và đẳng câó hơn con của viewsonic nhiều(3.690 ngày trước)
hoacodoncó bộ tản nhiệt khá tốt mình đang sử dụng con này thấy khá hài long(3.834 ngày trước)
lan130Thương hiệu gắn liền với chất lượng , Samsung vẫn là lựa chọn đầu tiên của mình(4.155 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, sang trọng và đẳng câó hơn con của viewsonic nhiều(4.220 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Máy ss dùng ổn định,chế độ bảo hành tốt(4.267 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (5 ý kiến)
tramlikethương hiệu được nhiều người tiêu dùng chọn hơn(3.565 ngày trước)
mrvinhnhansuCó 3D giá không quá cao so với hiệu năng mà ViewSonic đem lại(3.678 ngày trước)
mrvinhnhansu21Có 3D giá không quá cao so với hiệu năng mà ViewSonic đem lại(3.687 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh hơn, màn hình bóng, pin bền(3.760 ngày trước)
luanlovely6Có 3D giá không quá cao so với hiệu năng mà ViewSonic đem lại(3.783 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Samsung 700T | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1366 x 768) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i5 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.60Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 3MB L3 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 64GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.9 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung 700T vs IdeaPad K1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung 700T vs Sony Tablet P |
HP TouchPad vs Samsung 700T |
Apple iPad vs Samsung 700T |
Apple Ipad 2 vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Archos 70 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T |
FPT Tablet vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Motorola Xoom vs Samsung 700T |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |