Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1 (13 ý kiến)

hakute6mẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng(4.027 ngày trước)

hoccodon6Máy được thiết kế tinh tế, cấu hình mạnh(4.247 ngày trước)

luanlovely6rất nhiều giá đẻ bạn chon lựa 1 chiếc phù hợp với mình,thiết kế cũng đẹp(4.263 ngày trước)

hoacodonlà dòng máy tính thời trang, tinh tế(4.328 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, màn hỉnh hiển thị hình ảnh nét và mượt hơn(4.749 ngày trước)

helpme00Màn hình sắc nét hơn, bộ xử lý Galaxy Tab 10.1mạnh mẽ hơn, hỗ trợ thêm thẻ nhớ ngoài(4.901 ngày trước)

minhhien990077tính năng vượt trội cảm ứng tốt...(4.912 ngày trước)

saobang_th1990màn hình đẹp, kiểu dáng mỏng, chụp ảnh rõ nét(4.918 ngày trước)

ductin001máy nhỏ gọn, có bàn phím đi kèm, tiện lợi hơn(4.920 ngày trước)

tuhienMình vẫn thích galaxy hơn vì kiểu dáng đẹp(4.934 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Galaxy Tab 10.1 thương hiệu mang lại sự tin cậy(4.956 ngày trước)

honeymoontourtính năng vượt trội cảm ứng tốt(4.956 ngày trước)

biotadcái này đẹp quá thẻ nhớ nhiều ghi.(5.012 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1 | vs | Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 70 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | HDD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 250GB (5400 rpm) | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | - Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0 | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9mm | vs | 201 x 114 x 14 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Apple iPad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs HP TouchPad |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Samsung 700T |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |