Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 70 IT hay Toshiba Regza AT200, Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 70 IT hay Toshiba Regza AT200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 70 IT
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Regza AT200
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
4
8
Archos 70 IT
Toshiba Regza AT200

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121cMáy dùng không bị nóng,cảm ứng tốt,đa điểm tiện lợi(3.636 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMáy dùng không bị nóng,cảm ứng tốt,đa điểm tiện lợi(3.636 ngày trước)
mrvinhnhansu21Máy dùng không bị nóng,cảm ứng tốt,đa điểm tiện lợi(3.684 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Máy dùng không bị nóng,cảm ứng tốt,đa điểm tiện lợi(4.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (7 ý kiến)
hakute6- Âm thanh rất tốt, to và rõ ràng.
- Cảm ứng nhạy dùng được cả khi tay ướt(3.552 ngày trước)
mrvinhnhansuMỏng, đẹp, sang trọng, cấu hình cao, nhưng giá cũng cao(3.689 ngày trước)
hoccodon6mỏng nhẹ hơn và chất lượng cao hơn(3.755 ngày trước)
luanlovely6dùng cũng được nhưng trông về đồ họa thì không(3.787 ngày trước)
hoacodonPin sử dụng bền hơn, màu sắc bắc mắt(3.851 ngày trước)
lan130Nói về sản phẩm cảm ứng Toshib là sớ 1, siêu mược ứng dụng nhanh. thông minh thật(4.132 ngày trước)
vothiminhMỏng, đẹp, sang trọng, cấu hình cao, nhưng giá cũng cao(4.269 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 70 IT
vsToshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Toshiba Regza AT200
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)HDDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 250GB (5400 rpm)vs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.4vs0.53Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 201 x 114 x 14 mmvs256 x 176 x 7.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ