Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Xoom (8 ý kiến)
hakute6mẫu mã đẹp và thân thiện hơn có bộ nhớ trong lớn hơn nhiều(3.532 ngày trước)
mrvinhnhansu121ckiểu dáng đẹp màng hình lớn sử dụng thuận lợi(3.602 ngày trước)
mrvinhnhansu121dkiểu dáng đẹp màng hình lớn sử dụng thuận lợi(3.604 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp màng hình lớn sử dụng thuận lợi(3.736 ngày trước)
luanlovely6Tôi chọn chiếc này vì nhiều người chọn nó, nhiều người mua nó.(3.747 ngày trước)
hoacodonvới cấu hình cao và kiểu dáng quá đẹp như vậy thì Motorola thắng tuyệt đối(3.831 ngày trước)
vothiminhThiết kế khá đẹp, sử dụng tốt với gia đình có trẻ em(4.217 ngày trước)
akiraminhmotorala xoom màu đen nên mình chọn(4.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (5 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình tốt, kiểu dáng đẹp chất lượng ổn định(3.126 ngày trước)
mrvinhnhansu21Regza AT700 chip nhanh hơn sử lý tốt hơn(3.667 ngày trước)
mrvinhnhansuRegza AT700 chip nhanh hơn sử lý tốt hơn(3.673 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Regza AT700 chip nhanh hơn sử lý tốt hơn(4.388 ngày trước)
bihacảm ứng tốt, mượt, cấu hình khá, ứng dụng văn phòng ok(4.429 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Xoom Family Edition (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS V3.1) đại diện cho Motorola Xoom | vs | Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Motorola | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | bộ ứng dụng MotoPack
ứng dụng Zoodles cho phép trẻ tương tác với những nội dung đã được cha mẹ chọn lọc. Các ứng dụng khác được Motorola trang bị sẵn bao gồm QuickOffice Pro HD, MotoPrint, trò chơi Asphalt 6 và Sim City Deluxe | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0.1 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.73 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 249.1 x 167.8 x 12.9 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs FPT Tablet |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
Motorola Xoom vs HTC Flyer |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
Motorola Xoom vs Optimus Pad |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 2 |
Motorola Xoom vs Apple iPad |
Motorola Xoom vs HP TouchPad |
Motorola Xoom vs Samsung 700T |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |