Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (4 ý kiến)

hakute6mạnh hơn về ứng dụng. cảm ứng mượt mà.(4.033 ngày trước)

mrvinhnhansu121cchọn đại thôi, chưa dùng cái nào trong 2 cái này(4.103 ngày trước)

mrvinhnhansu121dchọn đại thôi, chưa dùng cái nào trong 2 cái này(4.105 ngày trước)

luanlovely6chọn đại thôi, chưa dùng cái nào trong 2 cái này(4.283 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (8 ý kiến)
mrvinhnhansuThiết kế mỏng, đẹp, cấu hình cao, nhưng giá có vẻ mắc(4.173 ngày trước)

hoccodon6Màn hình rộng hơn, có kết nối 3G, cấu hình khá ổn(4.245 ngày trước)

hoacodonương hiệu vẫn vượt trọi hơn mặc dù hơi đắc(4.348 ngày trước)
vothiminhThiết kế mỏng, đẹp, cấu hình cao, nhưng giá có vẻ mắc(4.769 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Màn hình sắc nét,vi xử lý cao ổn định(4.783 ngày trước)

tieuthienbaoTốc độ cao hơn, nên khoái em này(5.040 ngày trước)

phamnhatcuongtôi vẫn thích chọn regza vì nó quá đẹp(5.043 ngày trước)

dangduyquang199xchiếc máy tinh này luôn thời thượng hơn chiếc archos 101it(5.045 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | vs | Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Đang chờ cập nhật | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.48 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 270 x 150 x 12 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 101 IT vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Archos 101 G9 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |