Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (3 ý kiến)

thuan_tvthiết kế khá cuốn hút, một hệ điều hành cực kỳ ấn tượng với khả năng xử lý đa nhiệm thông qua thẻ và nhóm(3.509 ngày trước)

mrvinhnhansu121cHP TouchPad tốt hơn, đắt hơn , sang hơn nói chung là đời mới hơn nên thich hơn(4.107 ngày trước)

mrvinhnhansu21HP TouchPad tốt hơn, đắt hơn , sang hơn nói chung là đời mới hơn nên thich hơn(4.172 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (9 ý kiến)

mrvinhnhansu121dHP TouchPad tốt hơn, đắt hơn , sang hơn nói chung là đời mới hơn nên thich hơn(4.109 ngày trước)
mrvinhnhansusieu mong pin ben va dep gia ca hop ly(4.178 ngày trước)

hakute6sieu mong pin ben va dep gia ca hop ly(4.214 ngày trước)

hoccodon6nhỏ gọn,cấu hình cao,xài tốt, tiết kiệm điện(4.252 ngày trước)

luanlovely6pin lâu, màu sắc đẹp, không bị nóng máy(4.252 ngày trước)

hoacodonRegza lợi hơn về giá, xài cũng được(4.342 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, độ phân giải cao hơn, thiết kế cũng khá sắc(4.735 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Regza AT700 chất lượng tốt,thời lượng sử dụng lâu(4.806 ngày trước)

lethiphuong1311nhỏ gọn về hình dáng,chất lượng tốt hơn(4.931 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS) đại diện cho HP TouchPad | vs | Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HP | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon APQ8060 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Đang chờ cập nhật | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | HP webOS | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.74 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 190 x 13.7 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HP TouchPad vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Optimus Pad vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |