Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Pad hay Regza AT700, Optimus Pad vs Regza AT700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Pad hay Regza AT700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Pad (6 ý kiến)
hakute6thiết kế đẹp bắt mắt, mỏng nhỏ gọn, nhiều tính năng, màu sắc trang nhã(3.533 ngày trước)
mrvinhnhansu121cKiểu dáng đẹp hơn, bàn phím cũng đẹp, thiết kế trang nhã, xài cũng bền(3.603 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp,màn hình min,cảm ứng(3.605 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng đẹp hơn, bàn phím cũng đẹp, thiết kế trang nhã, xài cũng bền(3.832 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,màn hình min,cảm ứng tốt(4.238 ngày trước)
lethiphuong1311màn hình rộng khá thích hợp cho việc sử dụng(4.427 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (5 ý kiến)
mrvinhnhansu21Regza AT700 Regza AT700 chip nhanh hơn sử lý tốt hơn(3.668 ngày trước)
mrvinhnhansuBền, pin tốt, giá cả lại hợp lý hơn(3.674 ngày trước)
hoccodon6thông dụng hơn và nhạy cảm hơn về màn hình(3.737 ngày trước)
luanlovely6Bền, pin tốt, giá cả lại hợp lý hơn(3.748 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, thiết kế đẹp, cấu hình tốt, sử dụng hệ điều hành mới hơn chút(4.218 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
đại diện cho
Optimus Pad
vsToshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Regza AT700
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LGvsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Đang chờ cập nhậtvsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 1080pvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ