Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (6 ý kiến)

mrvinhnhansu121dhaha, sámung vo dich roi nhe moi nguoi oi, ve mau sac, kieu dang lan cong nghe(4.116 ngày trước)

nguyentuanlinhhhthaha, sámung vo dich roi nhe moi nguoi oi, ve mau sac, kieu dang lan cong nghe(4.146 ngày trước)

mrvinhnhansu21tốt hơn, đắt hơn , sang hơn nói chung là đời mới hơn nên thich hơn(4.178 ngày trước)
mrvinhnhansutốt hơn, đắt hơn , sang hơn nói chung là đời mới hơn nên thich hơn(4.184 ngày trước)

hoccodon6tốt hơn, đắt hơn , sang hơn nói chung là đời mới hơn nên thich hơn(4.294 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Phân giải cao,chíp xử lý tốt không bị nóng(4.787 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (9 ý kiến)

MINHHUNG6vì nó hợp với tôi hơn và tôi thích nó hơn(3.943 ngày trước)

tramlikephổ biến hơn, thuận tiện khi cài đặt thêm các phần mềm(3.943 ngày trước)

hakute6cấu hình tương đương, nhưng dung lượng lưu trữ cao hơn(4.083 ngày trước)

mrvinhnhansu121chaha, sámung vo dich roi nhe moi nguoi oi, ve mau sac, kieu dang lan cong nghe(4.113 ngày trước)

luanlovely6màn hình lớn, tốc độ nhanh, tính năng rất đa dạng(4.294 ngày trước)

hoacodon2 sản phẩm ngang nhau. tuy nhiên chiếc Regza có thương hiệu và bền(4.349 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, cấu hình cao, màn hình lớn(4.743 ngày trước)

tranphuongnhung226màn hình căm ứng nhạy, dao diện đẹp(4.792 ngày trước)

nguyenngoctan_1995rong, dep, nhieu itnh nang hon cai kon lai(5.023 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |