Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab (6 ý kiến)
hakute6kiểu dáng tinh tế hơn và vì chất lượng đã được kiểm định qua thương hiệu(3.546 ngày trước)
mrvinhnhansu121clà dòng sản phẩm lâu đời phù hợp với nhiều người. Rõ ràng đẳng cấp của Samsung vẫn là mãi mãi(3.626 ngày trước)
mrvinhnhansu121dSamsung Galaxy Tab chức năng nhiều hơn,ổn định hơn(3.627 ngày trước)
mrvinhnhansuSamsung Galaxy Tab chức năng nhiều hơn,ổn định hơn(3.682 ngày trước)
hoacodonlà dòng sản phẩm lâu đời phù hợp với nhiều người. Rõ ràng đẳng cấp của Samsung vẫn là mãi mãi(3.835 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Samsung Galaxy Tab chức năng nhiều hơn,ổn định hơn(4.306 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (4 ý kiến)
mrvinhnhansu21mau ma dep, hang co thuong hieu(3.674 ngày trước)
luanlovely6mau ma dep, hang co thuong hieu(3.774 ngày trước)
hoccodon6đơn giản là quá đẹp và quá mạnh mẽ kể cả giá thành cao(3.783 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt hơn, màn hình lớn hơn(4.220 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (T-Mobile) (ARM Cortex A8 1.2GHz, 16GB, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab | vs | Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 2100 / 1700 / 2100 | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 190.1 x 120.5 x 12 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Motorola Xoom vs Regza AT700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |