Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 80 G9 hay Regza AT700, Archos 80 G9 vs Regza AT700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 80 G9 hay Regza AT700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 80 G9
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Regza AT700
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
4
10
Archos 80 G9
Regza AT700

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 250GB HDD, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 8GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (4 ý kiến)
tramlikeCấu hình mạnh hơn, màn hình to, sử dụng thích hơn(3.558 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình mạnh, có Android 3.2, màn hình cảm ứng điện dung(3.603 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCấu hình mạnh, có Android 3.2, màn hình cảm ứng điện dung(3.605 ngày trước)
v_hoa35Cấu hình mạnh, có Android 3.2, màn hình cảm ứng điện dung(4.286 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (7 ý kiến)
hakute6mot phieu cho con em cua minh, dang dung va thay rat la thich(3.536 ngày trước)
mrvinhnhansuâm thanh thì lại rất rõ rạng , mạng thì chạy rấ nhanh , màu sắc của máy rất đẹp(3.673 ngày trước)
hoccodon6màn hình lon cấu hình mạnh,độ xử lý cao(3.745 ngày trước)
luanlovely6âm thanh thì lại rất rõ rạng , mạng thì chạy rấ nhanh , màu sắc của máy rất đẹp(3.788 ngày trước)
hoacodonbền ,rẻ ,đẹp ,rất thích hợp cho sinh viên(3.849 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Đẹp,dùng ổn định,màn hình nét,rực rỡ(4.254 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, thiết kế mỏng hơn hẳn Archos(4.272 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 80 G9
vsToshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Regza AT700
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.46vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 226 x 155 x 11.7 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ