Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay IdeaPad K1, ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay IdeaPad K1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
IdeaPad K1
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
6
10
ViewSonic G-Tablet
IdeaPad K1

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (6 ý kiến)
tramlikeCấu hình tốt hơn trong khi giá cả không chênh lệch bao nhiêu(3.525 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ cạnh tranh,dùng ổn đinh,tốt(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ cạnh tranh,dùng ổn đinh,tốt(3.682 ngày trước)
luanlovely6con nay xai cung ok va gia cung mem nua , ben(3.784 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ cạnh tranh,dùng ổn đinh,tốt(4.242 ngày trước)
lethiphuong1311màn hình rộng,kiểu dáng đẹp và hấp dẫn(4.426 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (8 ý kiến)
mrvinhnhansu121dThiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(3.633 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(3.684 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(3.685 ngày trước)
hakute6thiết kế sang trọng hơn, cấu hình khủng hơn(3.712 ngày trước)
hoccodon6theo tôi nên mua IdeaPad K1 vì giá cả nó phù hợp(3.774 ngày trước)
hoacodonCảm ứng tốt,nhạy,thiết kế đẹp sang trọng(3.835 ngày trước)
lan130Thiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(4.129 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, ram tốt hơn, sử dụng hệ điều hành mới hơn(4.220 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsLenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
đại diện cho
IdeaPad K1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• AV out
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v3.0 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ