Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Evo View 4G hay IdeaPad K1, HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Evo View 4G hay IdeaPad K1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (6 ý kiến)
hakute6Cảm ứng tốt,nhạy,thiết kế đẹp sang trọng(3.717 ngày trước)
hoccodon6nổi trội hơn IdeaPad về thiết kế,cấu hình và độ bền vật lý(3.769 ngày trước)
luanlovely6HTC Evo cấu hình cao hơn, bền hơn(3.789 ngày trước)
hoacodontrông rất chắc,màu sắc đẹp,trọng lượng nhẹ(3.842 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, có nhiều tính năng tốt hơn, đọc sách điện tử khá ổn(4.234 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Tùy biến HDH cao,tốt,mạnh mẽ....(4.265 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (1 ý kiến)
tramlikeCũng ngang nhau cả,IdeaPad rẻ hơn(3.633 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
đại diện cho
HTC Evo View 4G
vsLenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
đại diện cho
IdeaPad K1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)QualcommvsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• EVDO
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
• AV out
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OSvsAndroid OS, v3.0 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 196 x112 x 12.7 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ