Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak (5 ý kiến)
luanlovely6màn hình to hơn, bàn phím nhạy hơn và lâu cũ hơn(3.788 ngày trước)
hoacodoncấu hình ổn,dung lượng lớn,thiết kế đẹp giá phải chăng(3.847 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,nhiều chức năng dễ sử dụng(4.244 ngày trước)
topwinDell Streak, giá rẻ hơn,phù hợp túi tiền(4.344 ngày trước)
anh3sonCó tích hợp sim cảd nữa như vậy là ok(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (3 ý kiến)
hoccodon6vì mẫu mã đẹp sang trọng và cấu hình cao và giá thì vùa phải(3.768 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao hơn, màn hình rộng hơn,sử dụng hệ điều hành Androi mới hơn(4.254 ngày trước)
PhatTaiPhatTaimàn hình rộng coi phim rất sướng(4.359 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet đại diện cho Dell Streak | vs | Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0) đại diện cho IdeaPad K1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Lenovo | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 5 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (480 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon QSD8250 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | SD RAM | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 256MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • AV out • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | 2in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Gọi điện thông qua khe cắm SIM | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 1530 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.22 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 152 x 79.1 x 10 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple iPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
FPT Tablet vs Dell Streak |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
Samsung 700T vs IdeaPad K1 |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 |
Apple iPad vs IdeaPad K1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |