Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 8.9 hay IdeaPad K1, Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 8.9 hay IdeaPad K1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 8.9
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
IdeaPad K1
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
13
13
Galaxy Tab 8.9
IdeaPad K1

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi + 3G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (9 ý kiến)
hakute6Màn hình rất đẹp và rộng,người dùng dễ dàng sử dụng(3.712 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm dời cao hơn chắc chắn mạnh hơn rồi(3.783 ngày trước)
H_phoenixdòng galaxy nhìn gọn, ứng dụng nhiều(4.252 ngày trước)
buonmaybandat123dòng galaxy nhìn gọn, ứng dụng nhiều, lướt mạng thỏa thích(4.350 ngày trước)
thanhtrungbds87đẹp, phong cách, phù hợp với tôi(4.376 ngày trước)
tiger2wanderĐầy đủ chức năng, thiết kế tinh tế, cập nhật phần mềm dễ(4.473 ngày trước)
nguyenduyen_cdDong san pham sang trong tinh te voi khach hang(4.515 ngày trước)
doandacleứng dụng và màu sắc bắt mắt, kêểu dáng gọn gàng đẹp(4.516 ngày trước)
quocphong_kt29dòng galaxy nhìn gọn, ứng dụng nhiều(4.532 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (7 ý kiến)
MINHHUNG6duyện web hơn vì màn hình độ phân giải cao hơn chữ dễ đọc hơn(3.432 ngày trước)
luanlovely6cổng kết nói đa dang, kiểu dáng bền đẹp, mà giá thành phải chăng(3.784 ngày trước)
hoacodonchất lương tốt,dung lương pin lớn,kiểu dáng mầu sắc sang trọng(3.838 ngày trước)
vothiminhCấu hình gần tương đương, nhưng con K1 có thêm kết nối 3G(4.231 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ phù hợp vs số đông người VN(4.275 ngày trước)
tranphuongnhung226âm thanh chân thực, nhìn đẹp hơn(4.286 ngày trước)
tien_2912mau den dep hon.nhin cai kia mong do(4.538 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 8.9
vsLenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
đại diện cho
IdeaPad K1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
• AV out
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz UX UI
- Three-axis gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/OGG player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash 10.2 support
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
- Quay Video 720p
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v3.0 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.47vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 230.9 x 157.8 x 8.6 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 8.9 vs Dell StreakGalaxy Tab 8.9Dell Streak
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-TabletGalaxy Tab 8.9ViewSonic G-Tablet
Galaxy Tab 8.9 vs HTC FlyerGalaxy Tab 8.9HTC Flyer
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 ITGalaxy Tab 8.9Archos 101 IT
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 ITGalaxy Tab 8.9Archos 70 IT
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus PadGalaxy Tab 8.9Optimus Pad
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S Galaxy Tab 8.9Sony Tablet S 
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 2
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPadGalaxy Tab 8.9Apple iPad
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPadGalaxy Tab 8.9HP TouchPad
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700TGalaxy Tab 8.9Samsung 700T
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1Galaxy Tab 8.9IdeaPad A1
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700Galaxy Tab 8.9Regza AT700
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 8.9ViewSonic VB734
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 ProGalaxy Tab 8.9ViewSonic VB734 Pro
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 8.9Toshiba Regza AT200
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 8.9Asus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 8.9Sony Tablet P
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 8.9Google Nexus 7
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 8.9Sony SGP-T111
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad NewGalaxy Tab 8.9BiPad New
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet SGalaxy Tab 8.9Sony Xperia Tablet S
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 3
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 8.9Kindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 8.9Kindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchGalaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 8.9Apple iPad Mini
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 4
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 5
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 8.9FPT Tablet HD
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet IIGalaxy Tab 8.9FPT Tablet II
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 8.9Galaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet ZGalaxy Tab 8.9Sony Xperia Tablet Z
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 8.9
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 8.9
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 8.9
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9FPT TabletGalaxy Tab 8.9
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9Kindle FireGalaxy Tab 8.9
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9Blackberry PlaybookGalaxy Tab 8.9
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9Motorola XoomGalaxy Tab 8.9
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab A500Galaxy Tab 8.9
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9Asus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 8.9
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9Archos 80 G9Galaxy Tab 8.9
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy TabGalaxy Tab 8.9
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9Dell Streak 7Galaxy Tab 8.9
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9HTC Evo View 4GGalaxy Tab 8.9
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9Acer Iconia W500Galaxy Tab 8.9