Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn IdeaPad K1 hay IdeaPad A1, IdeaPad K1 vs IdeaPad A1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn IdeaPad K1 hay IdeaPad A1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (6 ý kiến)
luanlovely6rất tuyệt ,hơi tuyệt thôi, dc cái bàn phím mình thích(3.789 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, cấu hình mạnh hơn hẳn con A1(4.227 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to phân giải tốt,chip xử lý mạnh(4.245 ngày trước)
v_hoa35Thiết kế bắt mắt, hình dáng đẹp, cấu hình mạnh hơn A1(4.291 ngày trước)
kenproK1 ra sau nên cấu hình cao hơn hẳn A1. chưa kể thiết kế cũng đẹp hơn(4.426 ngày trước)
lethiphuong1311kiểu dáng đẹp và màu sắc sắc nét hơn(4.432 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (4 ý kiến)
tramlikeThương hiệu nổi tiếng hơn. Và chất lượng tốt hơn khá nhiều(3.624 ngày trước)
hakute6thương hiệu mạnh,dùng ổn đinh,tốt(3.717 ngày trước)
hoccodon6dùng pin khỏe, chạy mượt, không nóng má(3.769 ngày trước)
hoacodoncái này vỏ ngoài nhìn sang trọng và nổi bật hơn(3.842 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
đại diện cho
IdeaPad K1
vsLenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
IdeaPad A1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LenovovsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsTI OMAP 3622Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• Đang chờ cập nhật
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• AV out
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs7Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs195 x 125 x 11.95 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ