Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 101 IT hay IdeaPad K1, Archos 101 IT vs IdeaPad K1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 101 IT hay IdeaPad K1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (1 ý kiến)
hoccodon6Thuơng hiệu tốt,cấu hình ổn,đáng đồng tiền bát gạo(3.769 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (5 ý kiến)
hakute6sử dụng hệ điều hành thông minh hơn ,phần mềm tốt hơn(3.537 ngày trước)
luanlovely6hình ảnh đẹp, giá cả cạnh tranh(3.789 ngày trước)
hoacodonhiện đại,chất lượng tuyệt hảo,đảm bảo uy tín(3.852 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, kiểu thiết kế bo tròn các cạnh nhìn ưng mắt hơn(4.274 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình độ phân giải cao,nét,mượt ổn định(4.287 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
vsLenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
đại diện cho
IdeaPad K1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXVGA (1024 x 600)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• AV out
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v3.0 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.48vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 270 x 150 x 12 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ