Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho P1000 Galaxy Tab | vs | ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2) đại diện cho ViewSonic G-Tablet | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Velocity Micro | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | LED (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | NVIDIA | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • Headphone • AV out • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 900 / 1900 / 2100 | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.7 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
Giá cả thì gần ngang nhau, nhưng thương hiệu của Optimus tốt hơn(4.136 ngày trước)