Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak 7 hay ViewSonic G-Tablet, Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak 7 hay ViewSonic G-Tablet đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Streak 7
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic G-Tablet
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
10
6
Dell Streak 7
ViewSonic G-Tablet

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (9 ý kiến)
thuan_tvDell Streak 7 thiết kế đơn giản với lớp vỏ làm bằng nhựa đen, phía sau nổi bật logo Dell màu bạc(3.009 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCâu hình cao hon , mạnh mẽ và chất lượng đạt tối đa(3.638 ngày trước)
hakute6Dell đẳng cấp hơn cả về kiểu dáng lẫn cấu hình(3.681 ngày trước)
vinhsuphu88Dell Streak 7 giá rẻ dùng tốt cho thương hiệu Dell(3.690 ngày trước)
mrvinhnhansuCâu hình cao hon , mạnh mẽ và chất lượng đạt tối đa(3.691 ngày trước)
hoacodon2 em máy này nhìn đều quá đẹp, nhưng thích Dell hơn(3.848 ngày trước)
officehnCấu hình cao, giá rẻ, chất lượng tốt, màn hình sắc nét, mịn(3.939 ngày trước)
lan130Câu hình cao hon , mạnh mẽ và chất lượng đạt tối đa(4.135 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Dell Streak 7 giá rẻ dùng tốt cho thương hiệu Dell(4.311 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (6 ý kiến)
tramlikeminh dang xai va thay rat on dinh, dep. re ben(3.530 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá phải chăng, cấu hình ổn, chỉ có ram hơi yếu, màn hình rộng và độ phân giải cao hơn(3.638 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế mong, gọn, rất đẹp, bàn phím dễ sử dụng, tản nhiệt tốt(3.687 ngày trước)
hoccodon6Giá thành phù hợp với sinh viên, kiểu dáng đẹp(3.780 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế mong, gọn, rất đẹp, bàn phím dễ sử dụng, tản nhiệt tốt(3.786 ngày trước)
vothiminhGiá phải chăng, cấu hình ổn, chỉ có ram hơi yếu, màn hình rộng và độ phân giải cao hơn(4.247 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
đại diện cho
Dell Streak 7
vsViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsVelocity MicroHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra T20vsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsNVIDIAGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vsCổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 2780mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.45vs0.7Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 199.9 x 119.8 x 12.4 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ