Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay IdeaPad A1, ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay IdeaPad A1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ,cạnh tranh mạnh,dễ sử dụng(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu121dthiết kế mỏng manh hơn, màn hình đẹp hơn, cảm ứng nhạy hơn(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu21Màn hình lớn, giá cả cũng cạnh tranh, cấu hình có chip khá ổn, tiếc là RAM yếu(3.683 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, giá cả cũng cạnh tranh, cấu hình có chip khá ổn, tiếc là RAM yếu(4.223 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,cạnh tranh mạnh,dễ sử dụng(4.240 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaithiết kế mỏng manh hơn, màn hình đẹp hơn, cảm ứng nhạy hơn(4.329 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (9 ý kiến)
thuan_tvIdeaPad A1 đặc biệt so với các mẫu máy khác là khả năng định vị GPS và dẫn đường offline.(3.004 ngày trước)
tramlikeThuơng hiệu nổi tiếng, chức năng phần mềm cao cấp đa dạng(3.619 ngày trước)
vinhsuphu88Giá cả rẻ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình cũng khá ổn(3.685 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá cả rẻ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình cũng khá ổn(3.686 ngày trước)
hakute6Chịu va chạm , Pin cực lâu , wifi bắt sóng tốt!(3.699 ngày trước)
hoccodon6vua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(3.775 ngày trước)
luanlovely6tôi thích IdeaPad thương hiệu nổi tiếng(3.776 ngày trước)
hoacodonGiá cả rẻ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình cũng khá ổn(3.838 ngày trước)
lan130Giá rẻ, mẫu mã cũng khá ổn, cấu hình tầm trung(4.130 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsLenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
IdeaPad A1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsTI OMAP 3622Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs7Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs195 x 125 x 11.95 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ