Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Evo View 4G hay ViewSonic G-Tablet, HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Evo View 4G hay ViewSonic G-Tablet đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Evo View 4G
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic G-Tablet
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
8
7
HTC Evo View 4G
ViewSonic G-Tablet

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (7 ý kiến)
mrvinhnhansu121dkhá ổn định, chất lượng máy cao, pin bền(3.634 ngày trước)
hakute6Máy ra đời đầu, rất bền đẹp, nhiều tính năng rất hữu dụng(3.676 ngày trước)
vinhsuphu88Mình thì chưa dùng sản phẩm này, nhưng bạn mình đang dùng. Thấy bạn ấy khen rất nhiều nên tính để dành $ sắm 1 cái sài chơi(3.685 ngày trước)
mrvinhnhansuMình thì chưa dùng sản phẩm này, nhưng bạn mình đang dùng. Thấy bạn ấy khen rất nhiều nên tính để dành $ sắm 1 cái sài chơi(3.686 ngày trước)
hoccodon6khá ổn định, chất lượng máy cao, pin bền(3.775 ngày trước)
luanlovely6thiết kế và kiểu dáng sang trọng.sử dụng win home(3.776 ngày trước)
lan130Mình thì chưa dùng sản phẩm này, nhưng bạn mình đang dùng. Thấy bạn ấy khen rất nhiều nên tính để dành $ sắm 1 cái sài chơi(4.130 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (7 ý kiến)
MINHHUNG6Giá rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng(3.441 ngày trước)
tramliketính năng mạnh mẽ, kêểu dáng bắt mắt, ưa nhìn(3.629 ngày trước)
mrvinhnhansu121cViewSonic G-Tablet màn hình to giá rẻ hơn đầy đủ chức năng 1 tablet(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ hơn, trang bị màn hình lớn hơn, cấu hình khá cao(3.683 ngày trước)
hoacodonmáy cấu hình cao, có thương hiệu, tôi thích xài(3.838 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ hơn, trang bị màn hình lớn hơn, cấu hình khá cao(4.229 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic G-Tablet màn hình to giá rẻ hơn đầy đủ chức năng 1 tablet(4.306 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
đại diện cho
HTC Evo View 4G
vsViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsVelocity MicroHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)QualcommvsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsNVIDIAGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• EVDO
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• VGA out
vs
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vsCổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OSvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.7Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 196 x112 x 12.7 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ