Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay ViewSonic VB734 Pro, ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
12
7
ViewSonic G-Tablet
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (12 ý kiến)
MINHHUNG6phong cách sang trọng, thiết kế mới lạ(3.559 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMàn hình ViewSonic G-Tablet rộng nên sẽ thuận trong cv & giải trí hơn(3.635 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmàn hình lớn hơn hẳn, trong khi gần như cùng một cấu hình và cùng thương hiệu(3.635 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic VB734 mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.650 ngày trước)
mrvinhnhansu21ViewSonic G-Tablet màn to độ phân giải tốt dùng sướng hơn nhiều(3.683 ngày trước)
vinhsuphu88Độ phân giải lớn, đẹp, nhiều chức năng, cấu hình mạnh(3.686 ngày trước)
mrvinhnhansuĐộ phân giải lớn, đẹp, nhiều chức năng, cấu hình mạnh(3.687 ngày trước)
tienbac999màn hình lớn hơn hẳn, trong khi gần như cùng một cấu hình và cùng thương hiệu(3.968 ngày trước)
lan130Màn hình ViewSonic G-Tablet rộng nên sẽ thuận trong cv & giải trí hơn(4.152 ngày trước)
vothiminhmàn hình lớn hơn hẳn, trong khi gần như cùng một cấu hình và cùng thương hiệu(4.213 ngày trước)
v_hoa35Độ phân giải lớn, đẹp, nhiều chức năng, cấu hình mạnh(4.283 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic G-Tablet màn to độ phân giải tốt dùng sướng hơn nhiều(4.306 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (6 ý kiến)
tramlikegiá cả nhẹ nhàng hơn, chất lựong về hình ảnh cũng ok(3.561 ngày trước)
mrvinhnhansu121bViewSonic G-Tablet
( 9 người chọn - Xem chi tiết P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.650 ngày trước)
hakute6thiết kế mới, đẹp hơn và sáng hơn.(3.675 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm G-Tablet không tốt dễ bị lỗi phần mền và máy dễ hỏng(3.774 ngày trước)
luanlovely6toi thich dong san pham nay vi no su dung va re(3.779 ngày trước)
hoacodonTốc độ cao, màn hình rộng nhưng trọng lượng thấp, tiện sử dụng(3.829 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ