Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (5 ý kiến)
thuan_tvCác tính năng cũng phong phú với rất nhiều ứng dụng mạng xã hội tích hợp(3.003 ngày trước)
mrvinhnhansu121dToshiba máy chạy bị nóng pin dùng không lâu(3.631 ngày trước)
mrvinhnhansu21Toshiba máy chạy bị nóng pin dùng không lâu(3.680 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng trẻ trung, sinh viên chúng tôi rất thích mua hãng máy tính này(3.746 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Toshiba máy chạy bị nóng pin dùng không lâu(4.300 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cToshiba máy chạy bị nóng pin dùng không lâu(3.631 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế mỏng đẹp, kiểu dáng hiện đại và sang trọng hơn của HP(3.684 ngày trước)
hakute6máy đẹp, chạy tốt hơn máy bên kia nhiều(3.708 ngày trước)
luanlovely6Tất nhiên tôi chọn dòng máy Toshibavì thương hiệu, máy đẹp(3.774 ngày trước)
hoacodonvì nó thiết kế đẹp, nhẹ , gọn nhẹ và chắc chắn. Màn hình đẹp(3.836 ngày trước)
vothiminhThiết kế mỏng đẹp, kiểu dáng hiện đại và sang trọng hơn của HP(4.229 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS) đại diện cho HP TouchPad | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HP | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon APQ8060 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Đang chờ cập nhật | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | HP webOS | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.74 | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 190 x 13.7 mm | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HP TouchPad vs Samsung 700T |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs HP TouchPad |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Archos 70 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad |
FPT Tablet vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Motorola Xoom vs HP TouchPad |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |