Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A501 (10 ý kiến)

mrvinhnhansu121ctoshiba cung co tieng nhung chua nghe no mang ve cong nghe di dong, nen minh chon thang acer mac(4.134 ngày trước)

mrvinhnhansu121dtoshiba cung co tieng nhung chua nghe no mang ve cong nghe di dong, nen minh chon thang acer mac(4.134 ngày trước)

nguyentuanlinhhhttoshiba cung co tieng nhung chua nghe no mang ve cong nghe di dong, nen minh chon thang acer mac(4.137 ngày trước)
mrvinhnhansuChíp xử lý cao,dùng tốt không bị nóng máy(4.188 ngày trước)

hakute6Vì chất lượng tốt hơn????? Mình chưa dùng 2 hàng nên cũng không biết nữa(4.213 ngày trước)

luanlovely6chọn hãng nào phải uy tín + chất lượng(4.348 ngày trước)

hoacodonCấu hình mạnh,kiểu dáng nhìn bắt mắt,thiết kế tinh xảo,chất liệu bền và tốt(4.359 ngày trước)

lan130Mình đang sử dụng 1 con ViewSonic G-Tablet rùi,dùng thích lắm mà giá lại rẻ nữa(4.631 ngày trước)
vothiminhgiá mềm hơn chút, nhưng cấu hình cao hơn khá nhiều(4.790 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Chíp xử lý cao,dùng tốt không bị nóng máy(4.794 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (4 ý kiến)

boysky19023Kiểu dáng đẹp và mỏng, cấu hình mạnh hơn. Android 4.0 mượt mà hơn. Màn hình thực tế cũng đẹp hơn đáng kể. Chỉ thua về dung lượng ổ cứng nhưng không đáng kể(3.756 ngày trước)
Mở rộng

tramlikegiỏi và hay hấp dẫn người xem cấu hình good(4.052 ngày trước)

mrvinhnhansu21Thiết kế bề ngoài nhìn đẹp mắt hơn(4.182 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế bề ngoài nhìn đẹp mắt hơn(4.224 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A501 (NVIDIA Tegra 2 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A501 | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Gyro sensor - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - XviD/MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Flash Player 10.1 - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.73 | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 260 x 177 x 13.3 mm | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W510 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A210 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |