Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn P1000 Galaxy Tab (4 ý kiến)

mrvinhnhansu121ckhỏe pin rat hop van phong thuong xuyen ra ngoai , mẫu mã khỏi phải che(4.135 ngày trước)

mrvinhnhansu21Thiết kế độc đáo,mới lạ,chắc chắn,dùng ổn định(4.184 ngày trước)

hoccodon6khỏe pin rat hop van phong thuong xuyen ra ngoai , mẫu mã khỏi phải che(4.275 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Thiết kế độc đáo,mới lạ,chắc chắn,dùng ổn định(4.741 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (7 ý kiến)

mrvinhnhansu121dCho cảm giác hiện đại và sang trọng, cầm chắc chắn với lớp vỏ kim loại, nhẹ và mỏng.Thiết kế độc đáo,mới lạ,chắc chắn,dùng ổn định(4.136 ngày trước)

hakute6máy chạy được, giá cả hợp lý, pin khỏe(4.154 ngày trước)
mrvinhnhansuCho cảm giác hiện đại và sang trọng, cầm chắc chắn với lớp vỏ kim loại, nhẹ và mỏng(4.188 ngày trước)

luanlovely6cấu hình tốt hơn, bộ nhớ lưu trữ lớn hơn(4.278 ngày trước)

hoacodondòng sản phẩm chất lượng ít lỗi hơn(4.334 ngày trước)

officehnCho cảm giác hiện đại và sang trọng, cầm chắc chắn với lớp vỏ kim loại, nhẹ và mỏng.Thiết kế độc đáo,mới lạ,chắc chắn,dùng ổn định(4.462 ngày trước)
vothiminhCho cảm giác hiện đại và sang trọng, cầm chắc chắn với lớp vỏ kim loại, nhẹ và mỏng(4.720 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho P1000 Galaxy Tab | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 900 / 1900 / 2100 | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |