Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 7.7 (8 ý kiến)
hakute6màn hình đẹp,trong suốt,thiết kế mới(3.564 ngày trước)
mrvinhnhansu121cDùng không nóng máy,mượt mà,ổn định(3.630 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmẫu mã đẹp, gọn, thương hiệu nổi tiếng hơn(3.631 ngày trước)
mrvinhnhansu21Dùng không nóng máy,mượt mà,ổn định(3.680 ngày trước)
mrvinhnhansuDùng không nóng máy,mượt mà,ổn định(3.684 ngày trước)
hoccodon6cổng kết nối nhiều rất thuận tiện, vị trí thoát nhiệt bên trái thông minh làm máy dùng lâu nhưng không bị nóng(3.777 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Dùng không nóng máy,mượt mà,ổn định(4.276 ngày trước)
tieuvodanhmình vẫn thích thương hiệu samsung hơn(4.285 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (5 ý kiến)
tramlikeđã trở thành thương hiệu uy tín hơn(3.531 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế mỏng nhưng chắc chắn, cấu hình khá cao, màn hình rộng hơn(3.682 ngày trước)
luanlovely6mình thấy máy này đẹp, cảm ứng tốt, ứng dụng thông minh(3.782 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp. tính năng tốt. bền. thanh lịch(3.837 ngày trước)
vothiminhThiết kế mỏng nhưng chắc chắn, cấu hình khá cao, màn hình rộng hơn(4.231 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet đại diện cho Galaxy Tab 7.7 | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDR | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5100mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.33 | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196.7x 133 x 7.89 | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |