Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Xoom (5 ý kiến)
hakute6nhìn rất tinh tế ,nghe nhạc thì quá tuyệt(3.553 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá tốt,cấu hình cao,thiết kế đẹp(3.637 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá tốt,cấu hình cao,thiết kế đẹp(3.637 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá tốt,cấu hình cao,thiết kế đẹp(3.687 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,cấu hình cao,thiết kế đẹp(4.268 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (6 ý kiến)
MINHHUNG6vì nó linh hoạt hơn, Màn hình co độ phân giải cao hơn(3.131 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, siêu mỏng, nhẹ, cấu hình tốt(3.690 ngày trước)
hoccodon6chất lượng vượt trội, hình ảnh sắc nét(3.727 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình tốt hơn, màn hình lớn hơn(3.742 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng đẹp, thiết kế mỏng, gọn(3.837 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, siêu mỏng, nhẹ, cấu hình tốt(4.223 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Xoom Family Edition (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS V3.1) đại diện cho Motorola Xoom | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Motorola | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | bộ ứng dụng MotoPack
ứng dụng Zoodles cho phép trẻ tương tác với những nội dung đã được cha mẹ chọn lọc. Các ứng dụng khác được Motorola trang bị sẵn bao gồm QuickOffice Pro HD, MotoPrint, trò chơi Asphalt 6 và Sim City Deluxe | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0.1 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.73 | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 249.1 x 167.8 x 12.9 mm | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs FPT Tablet |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
Motorola Xoom vs HTC Flyer |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
Motorola Xoom vs Optimus Pad |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 2 |
Motorola Xoom vs Apple iPad |
Motorola Xoom vs HP TouchPad |
Motorola Xoom vs Samsung 700T |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 |
Motorola Xoom vs Regza AT700 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |