Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic ViewPad 97a hay Viewsonic VB 736, ViewSonic ViewPad 97a vs Viewsonic VB 736

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic ViewPad 97a hay Viewsonic VB 736 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic ViewPad 97a
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Viewsonic VB 736
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
17
5
ViewSonic ViewPad 97a
Viewsonic VB 736

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic ViewPad 97a (15 ý kiến)
hakute6màu sắc cá tính , trẻ trung mẫu mã đẹp(4.018 ngày trước)
MINHHUNG6đường viền lớn khiến cho chiếc máy của bạn cứng cáp chắc chắn hơn(4.035 ngày trước)
tramlikemàn hình sắc nét,thiết kế mỏng gọn(4.037 ngày trước)
mrvinhnhansu121cThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn, nhưng tiếc là chỉ cài đặt Android 2.3(4.111 ngày trước)
mrvinhnhansu121dViewSonic ViewPad 97a P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.111 ngày trước)
mrvinhnhansu121bViewSonic ViewPad 97a P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.126 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá cả hợp lý. Độ bền cao nên hợp với túi tiền bình dân(4.159 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn, nhưng tiếc là chỉ cài đặt Android 2.3(4.162 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn, nhưng tiếc là chỉ cài đặt Android 2.3(4.163 ngày trước)
hoccodon6màn hình cảm ứng tốt nhiều chức năng kiểu dáng đẹp(4.212 ngày trước)
anhhungthiensu007vi sieu mong va dep nua toi rat thich ai nhinh vo cung thich ngay(4.301 ngày trước)
hoacodonvỏ nhôm sang trọng, trâu bò, bền bỉ(4.305 ngày trước)
tienbac999Giá cả hợp lý. Độ bền cao nên hợp với túi tiền bình dân(4.445 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn, nhưng tiếc là chỉ cài đặt Android 2.3(4.689 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp.giá rẻ,mượt mà,tốt(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Viewsonic VB 736 (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121ViewSonic ViewPad 97a Kiểu dáng sang trọng, thiết kế chắc chắn, màn hình sắc nét, giá re hơn chút(4.126 ngày trước)
luanlovely6hai chú này tương dương nhau,hình thức cũng bắt mắt ra phết(4.255 ngày trước)
lan130Giá cả hợp lý. Độ bền cao nên hợp với túi tiền bình dân(4.606 ngày trước)
danhtai95anh anh ro net, chat luong dam bao(4.742 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
ViewSonic ViewPad 97a
vsViewsonic VB 736 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Viewsonic VB 736
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ViewSonicvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsMali 400MPGPU/VPU
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs5.5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.6vs0.3Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 239 x 184 x 10.5vs193 x 119 x 9.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ