Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình mượt cấu hình máy tốt(3.081 ngày trước)
hanh_dtmSamsung Galaxy đẹp hơn, cảm giác thật hơn,máy chạy ổn định(3.468 ngày trước)
tramlikeSamsung Galaxy đẹp hơn, cảm giác thật hơn,(3.561 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMàn hình lớn hơn, cấu hình cao hơn, đẳng cấp hơn con viewsonic(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu21Màn hình lớn hơn, cấu hình cao hơn, đẳng cấp hơn con viewsonic(3.682 ngày trước)
luanlovely6thông số kỹ thuật khá ổn với kiểu dáng sang trọng bắt mắt(3.744 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, cấu hình cao hơn, đẳng cấp hơn con viewsonic(4.215 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Viewsonic VB 736 (8 ý kiến)
hakute6màn hình mỏng , tốc độ nhanh , pin sạc tốt(3.550 ngày trước)
mrvinhnhansu121cSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000) kiểu dáng tao nhã, mượt mà(3.634 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ dùng tốt chức năng tiện lợi(3.685 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ,phù hợp với sinh viên,dùng mượt mà(3.686 ngày trước)
hoccodon6ĐẲNG CẤP HƠN VÀ HÌNH DÁNH ĐẸP HƠN SO VỚI GALAXY(3.736 ngày trước)
hoacodonSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000) kiểu dáng tao nhã, mượt mà.(3.830 ngày trước)
lan130Giá rẻ,phù hợp với sinh viên,dùng mượt mà(4.130 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ dùng tốt chức năng tiện lợi(4.248 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3) đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | vs | Viewsonic VB 736 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Viewsonic VB 736 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Mali 400MP | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link) - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Adobe Photoshop Touch app - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) - Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 5.5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.6 | vs | 0.3 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 262 x 180 x 8.9 mm | vs | 193 x 119 x 9.5 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Viewsonic VB 736 vs Lenovo oPad |
Viewsonic VB 736 vs HTC Vertex |
Viewsonic VB 736 vs Archos 101 G9 |
ViewSonic ViewPad 97a vs Viewsonic VB 736 |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 |
Lenovo IdeaTab S2190 vs Viewsonic VB 736 |
Panasonic CF-H2 vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Viewsonic VB 736 |