Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic VB734 Pro hay Viewsonic VB 736, ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic VB734 Pro hay Viewsonic VB 736 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic VB734 Pro
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Viewsonic VB 736
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
13
7
ViewSonic VB734 Pro
Viewsonic VB 736

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (11 ý kiến)
hakute6Cấu hình ngang ngửa nhau, nhưng con Pro dùng công nghệ pin tốt hơn(3.543 ngày trước)
tramlikeThiết kế mẫu mã đẹp mỏng giá mềm hơn(3.562 ngày trước)
mrvinhnhansu121cDung lượng lưu trữ lớn, giá mềm phù hợp với tất cả mọi nguoi.(3.637 ngày trước)
mrvinhnhansu121bViewSonic VB734 Pro
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Viewsonic VB 736
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.651 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic VB734 mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.651 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế đẹp,bộ nhớ nhiều dùng tốt(3.684 ngày trước)
vinhsuphu88Dung lượng lưu trữ lớn, giá mềm phù hợp với tất cả mọi nguoi.(3.688 ngày trước)
luanlovely6dùng cũng khá ổn,mà dòng VB734 Pro máy cũng khá là bền(3.780 ngày trước)
tienbac999Cấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(3.970 ngày trước)
lan130Dung lượng lưu trữ lớn, giá mềm phù hợp với tất cả mọi ng(4.153 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,bộ nhớ nhiều dùng tốt(4.249 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Viewsonic VB 736 (6 ý kiến)
MINHHUNG6tôi lựa chọn sản phẩm này, bạn tôi đã dùng, chất lượng rất tốt(3.560 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(3.637 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(3.688 ngày trước)
hoccodon6giao diện đơn giản và dễ dùng các chức năng sử dụng cũng khá đơn giản(3.737 ngày trước)
hoacodonđẹp và rẻ, sản phẩm rất phù hợp với mọi người đặc biệt là sinh viên(3.830 ngày trước)
vothiminhCấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.215 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
vsViewsonic VB 736 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Viewsonic VB 736
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ViewSonicvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsMali 400MPGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácKết nối 3G : USB 3GvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs5.5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.3Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs193 x 119 x 9.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ