Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Viewsonic VB 736 hay HTC Vertex, Viewsonic VB 736 vs HTC Vertex

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Viewsonic VB 736 hay HTC Vertex đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Viewsonic VB 736
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Vertex
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
6
10
Viewsonic VB 736
HTC Vertex

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Viewsonic VB 736 (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121cTuy cấu hình ko bằng nhưng giá cả chấp nhận được(4.115 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ, thiết kế khá bắt mắt. Cấu hình khá ổn(4.115 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ, thiết kế khá bắt mắt. Cấu hình khá ổn(4.163 ngày trước)
lan130Tuy cấu hình ko bằng nhưng giá cả chấp nhận được(4.611 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, thiết kế khá bắt mắt. Cấu hình khá ổn(4.704 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vertex (9 ý kiến)
MINHHUNG6Thiết kế đẹp, máy có màn hình rộng, vi xử lý mạnh, ram nhiều(3.999 ngày trước)
tramliked thiết kế độc đáo, màn hình rộng, pin dung lượng lớn(4.109 ngày trước)
vinhsuphu88Màn hình lớn hơn, cấu hình phần cứng tốt hơn(4.166 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình lớn hơn, cấu hình phần cứng tốt hơn(4.167 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp, pin được lâu, giá cạnh tranh(4.181 ngày trước)
hoccodon6là thương hiệu ĐT thông minh rất nổi tiếng , vì thế mình chọn(4.243 ngày trước)
hoacodonMàn hình lớn hơn, cấu hình phần cứng tốt hơn(4.318 ngày trước)
thaihabds79tôi thích dùng áy của hãng này(4.580 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,dùng ổn đinh,mượt mà ít độ trễ(4.729 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Viewsonic VB 736 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Viewsonic VB 736
vsHTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
HTC Vertex
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ViewSonicvsHTCHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsĐang chờ cập nhậtThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Sở hữu camera trước và sau có độ phân giải 1,3 và 2 MegapixelTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)5.5vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.3vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 193 x 119 x 9.5 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ