Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Viewsonic VB 736 (5 ý kiến)

mrvinhnhansu121cTuy cấu hình ko bằng nhưng giá cả chấp nhận được(4.115 ngày trước)

mrvinhnhansu121dGiá rẻ, thiết kế khá bắt mắt. Cấu hình khá ổn(4.115 ngày trước)

mrvinhnhansu21Giá rẻ, thiết kế khá bắt mắt. Cấu hình khá ổn(4.163 ngày trước)

lan130Tuy cấu hình ko bằng nhưng giá cả chấp nhận được(4.611 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, thiết kế khá bắt mắt. Cấu hình khá ổn(4.704 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vertex (9 ý kiến)

MINHHUNG6Thiết kế đẹp, máy có màn hình rộng, vi xử lý mạnh, ram nhiều(3.999 ngày trước)

tramliked thiết kế độc đáo, màn hình rộng, pin dung lượng lớn(4.109 ngày trước)
vinhsuphu88Màn hình lớn hơn, cấu hình phần cứng tốt hơn(4.166 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình lớn hơn, cấu hình phần cứng tốt hơn(4.167 ngày trước)

hakute6Kiểu dáng đẹp, pin được lâu, giá cạnh tranh(4.181 ngày trước)

hoccodon6là thương hiệu ĐT thông minh rất nổi tiếng , vì thế mình chọn(4.243 ngày trước)

hoacodonMàn hình lớn hơn, cấu hình phần cứng tốt hơn(4.318 ngày trước)

thaihabds79tôi thích dùng áy của hãng này(4.580 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,dùng ổn đinh,mượt mà ít độ trễ(4.729 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Viewsonic VB 736 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Viewsonic VB 736 | vs | HTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho HTC Vertex | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | ViewSonic | vs | HTC | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Sở hữu camera trước và sau có độ phân giải 1,3 và 2 Megapixel | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 5.5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.3 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 193 x 119 x 9.5 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Viewsonic VB 736 vs Lenovo oPad | ![]() | ![]() |
Viewsonic VB 736 vs Archos 101 G9 | ![]() | ![]() |
ViewSonic ViewPad 97a vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
Lenovo IdeaTab S2190 vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
Panasonic CF-H2 vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Kindle Fire HD 7inch |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Lenovo oPad vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | ViewSonic ViewPad 97a vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2190 vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Panasonic CF-H2 vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Google Nexus 7 vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Apple iPad vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs HTC Vertex |