Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic CF-H2 hay Viewsonic VB 736, Panasonic CF-H2 vs Viewsonic VB 736

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic CF-H2 hay Viewsonic VB 736 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic CF-H2
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Viewsonic VB 736
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
5
12
Panasonic CF-H2
Viewsonic VB 736

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic CF-H2 (5 ý kiến)
hakute6vì chụp ảnh siêu đẹp, máy gọn nhẹ(4.009 ngày trước)
tramlikechất lượng đảm bảo giá lại rẻ hơn(4.038 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp,bộ nhớ nhiều dùng tốt(4.111 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế đẹp,bộ nhớ nhiều dùng tốt(4.160 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp,bộ nhớ nhiều dùng tốt(4.607 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Viewsonic VB 736 (11 ý kiến)
shopngoctram69hai máy kiểu xấu quá nên tôi không chọn(3.837 ngày trước)
luanlovely6kieu dang gon nhe ,thich hop cho sinh vien ,nguoi muon di chuyen(3.981 ngày trước)
MINHHUNG6Màn hình lớn hơn, tốc độ cao, cấu hình ổn định(4.037 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ hơn, thiết kế gọn gàng, cầm vừa trong lòng bàn tay(4.111 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ,thiết kế gọn gàng, cầm vừa trong lòng bàn tay(4.162 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ hơn, thiết kế gọn gàng, cầm vừa trong lòng bàn tay(4.163 ngày trước)
hoccodon6Tốc độ nhanh, kiểu dáng đẹp, chất lượng(4.213 ngày trước)
hoacodonDung lượng cao, tốc độ mạnh.
Giá cả phù hợp với túi tiền(4.312 ngày trước)
officehnGiá rẻ,thiết kế gọn gàng, cầm vừa trong lòng bàn tay(4.434 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ hơn, thiết kế gọn gàng, cầm vừa trong lòng bàn tay.(4.694 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,phù hợp với sinh viên hơn(4.729 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic ToughBook CF-H2 Field (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 1GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 10.1 inch, Windows 7 Professional)
đại diện cho
Panasonic CF-H2
vsViewsonic VB 736 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Viewsonic VB 736
T
Hãng sản xuất (Manufacture)PanasonicvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Đang chờ cập nhậtvsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i5-3427U Ivy BridgevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.8GHz (Max Turbo Frequency 2.8GHz)vs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)3MB L3 cachevs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUIntel HD Graphics 4000vsMali 400MPGPU/VPU
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 3.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Máy có màn hình 10,1 inch với công nghệ chống loá Transflective Plus Technology của Panasonic.
- Sản phẩm có thể chống chịu sốc, rung, nước và bụi.
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 ProfessionalvsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)7vs5.5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 1.58vs0.3Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs193 x 119 x 9.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ